CÂY TAM THẤT GỪNG - VỊ THUỐC NAM
Cây ngải năm ông là một vị thuốc được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin chi tiết cũng như đặc điểm nhận dạng và công dụng trong bồi bổ sức khỏe, hỗ trợ và điều trị bệnh của loại cây này:
1. Tên gọi:
- Tên thường gọi: Tam thất nam, Ngải năm ông, Tam thất gừng, Khương tam thất.
- Tên khoa học: Stahlianthus thorelii Gagnep.
- Họ: Gừng (Zingiberaceae).
Quan trọng: Cần phân biệt rõ ràng Khương tam thất (Stahlianthus thorelii, họ Gừng) với Tam thất bắc (Panax notoginseng, họ Nhân sâm - Araliaceae). Đây là hai loài cây hoàn toàn khác nhau về họ thực vật, hình thái và một số công dụng chi tiết, dù tên gọi có phần giống nhau và cùng được dùng liên quan đến huyết.

(Hình ảnh cây tam thất gừng mọc ngoài tự nhiên)
2. Đặc điểm hình thái:
- Là loại cây thân thảo, sống lâu năm, thường lụi vào mùa khô và mọc lại vào mùa mưa.
- Cây có củ (thân rễ) mọc dưới đất, hình dạng giống củ gừng nhỏ, có nhiều khía rãnh không đều, vỏ ngoài màu nâu vàng hoặc nâu đất, ruột bên trong màu vàng nhạt hoặc vàng nghệ, có mùi thơm đặc trưng.
- Lá thường chỉ có một chiếc (đôi khi 2-3), mọc sau khi cây ra hoa. Phiến lá hình trứng hoặc trái xoan rộng, gốc tròn hoặc hình tim, đầu nhọn, mặt trên màu xanh lục đậm, mặt dưới nhạt hơn.
- Hoa thường mọc từ gốc (từ thân rễ) trước khi lá phát triển đầy đủ, có màu trắng pha tím hoặc hồng nhạt.
3. Phân bố:
- Cây mọc hoang ở các vùng đồi núi, rừng thưa, ven suối, những nơi đất ẩm và có bóng râm.
- Phân bố chủ yếu ở các nước Đông Nam Á như Việt Nam (đặc biệt các tỉnh phía Nam và Tây Nguyên), Lào, Campuchia, Thái Lan.
4. Bộ phận sử dụng:

(Hình ảnh cây và củ ngải năm ông)
- Chủ yếu là thân rễ (thường gọi là củ). Củ được thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là vào mùa thu đông khi cây bắt đầu lụi.
- Sau khi đào về, rửa sạch đất cát, thái lát mỏng rồi phơi hoặc sấy khô để bảo quản và sử dụng.
5. Công dụng theo Y học cổ truyền:
Tam thất gừng có vị cay, đắng, tính ấm, được cho là có các công dụng chính sau:
- Hoạt huyết, hóa ứ: Dùng trong các trường hợp huyết ứ gây đau nhức, sưng tấy do chấn thương, tụ máu bầm.
- Cầm máu: Tương tự tam thất bắc, nó cũng được dùng để hỗ trợ cầm máu trong một số trường hợp (nhưng thường không mạnh bằng tam thất bắc).
- Giảm đau, tiêu viêm: Dùng khi bị đau bụng kinh, đau sau sinh, đau nhức xương khớp do phong thấp.
- Kích thích tiêu hóa: Đôi khi được dùng để giúp ăn ngon miệng, chữa đầy bụng, khó tiêu.
- Bổ dưỡng (mức độ nhẹ): Được xem là có tác dụng bồi bổ cơ thể sau sinh hoặc khi suy nhược.
6. Cách dùng:
- Dạng sắc uống: Dùng củ khô thái lát, sắc với nước uống hàng ngày.
- Dạng bột: Củ khô tán thành bột mịn, uống trực tiếp với nước ấm hoặc trộn với mật ong.
- Ngâm rượu: Củ tươi hoặc khô ngâm với rượu trắng, dùng để xoa bóp bên ngoài chỗ đau nhức, sưng tấy hoặc uống với liều lượng nhỏ.
- Giã đắp: Củ tươi giã nát, đắp trực tiếp lên vết thương, vết bầm tím để giảm sưng đau, tan máu tụ.
7. Lưu ý quan trọng khi sử dụng:
- Phân biệt rõ với Tam thất bắc: Đây là hai cây khác nhau, không nên nhầm lẫn hoặc tùy tiện thay thế. Tam thất bắc (Panax notoginseng) thường được coi là có công dụng bổ máu và cầm máu mạnh hơn.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Trước khi sử dụng làm thuốc, đặc biệt là dùng đường uống, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn về liều lượng và cách dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể.
- Thận trọng với phụ nữ có thai: Chưa có đủ nghiên cứu về an toàn của ngải năm ông cho phụ nữ mang thai, do đó nên thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ.
(Hình ảnh vị thuốc của 2 loại tam thất bắc và nam)
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cây thảo dược này, tăng cường kiến thức và tránh nhầm lẫn với vị thuốc tam thất bắc, giúp sử dụng hiệu quả trong điều trị và hỗ trợ điều trị bệnh liên quan.
Cảm ơn các bạn đã quan tâm!
Thảo Mộc Xanh.